Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
21/10/2023 09:00 |
(FT) | Hòa Bình[12] Bình Phước[6] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
21/10/2023 10:00 |
(FT) | Bình Thuận[7] PVF CAND[10] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
21/10/2023 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[1] Huế[5] |
2 0 |
2 0 |
MF | ME |
22/10/2023 10:00 |
(FT) | Phù Đổng Ninh Bình[8] Đồng Tâm Long An[3] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME |
22/10/2023 10:00 |
(FT) | Phú Thọ[11] Bà Rịa Vũng Tàu[9] |
0 2 |
0 2 |
MF | ME |
22/10/2023 11:00 |
(FT) | Đồng Nai[4] Đồng Tháp[2] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |