Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
27/10/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Tháp[10] Đà Nẵng[1] |
0 2 |
0 1 |
MF | ME |
27/10/2023 11:00 |
(FT) | Bình Phước[5] Phú Thọ[12] |
3 0 |
2 0 |
MF | ME |
27/10/2023 11:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[9] Đồng Nai[4] |
3 0 |
2 0 |
MF | ME |
27/10/2023 12:00 |
(FT) | Bà Rịa Vũng Tàu[2] Bình Thuận[7] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
28/10/2023 09:30 |
(FT) | Huế[11] Phù Đổng Ninh Bình[3] |
2 0 |
0 0 |
MF | ME |
28/10/2023 12:00 |
(FT) | PVF CAND[8] Hòa Bình[6] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
01/03/2024 08:00 |
(FT) | Phú Thọ[11] Hòa Bình[10] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
01/03/2024 10:00 |
(FT) | Đà Nẵng[1] Phù Đổng Ninh Bình[5] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
02/03/2024 10:00 |
(FT) | Đồng Nai[9] Huế[2] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
02/03/2024 10:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[7] Đồng Tháp[8] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
02/03/2024 11:00 |
(FT) | PVF CAND[4] Bà Rịa Vũng Tàu[3] |
3 0 |
0 0 |
MF | ME |