Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
02/12/2023 09:00 |
(FT) | Phù Đổng Ninh Bình[3] Hòa Bình[10] |
1 2 |
1 0 |
MF | ME |
02/12/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Nai[7] Bình Phước[6] |
2 1 |
0 1 |
MF | ME |
02/12/2023 11:00 |
(FT) | Bà Rịa Vũng Tàu[5] Đồng Tháp[9] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
03/12/2023 08:00 |
(FT) | Phú Thọ[11] Đà Nẵng[1] |
0 4 |
0 2 |
MF | ME |
03/12/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[4] PVF CAND[8] |
2 2 |
1 1 |
MF | ME |
03/04/2024 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[1] Hòa Bình[10] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
04/04/2024 11:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[4] Bà Rịa Vũng Tàu[6] |
2 0 |
0 0 |
MF | ME |
04/04/2024 12:00 |
(FT) | PVF CAND[2] Đồng Tháp[7] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |
05/04/2024 09:00 |
(FT) | Phú Thọ[11] Phù Đổng Ninh Bình[8] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
05/04/2024 12:00 |
(FT) | Bình Phước[3] Huế[5] |
2 1 |
2 1 |
MF | ME |