Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
23/12/2023 09:00 |
(FT) | Bình Thuận[12] Phù Đổng Ninh Bình[6] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
23/12/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[9] Hòa Bình[7] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
24/12/2023 09:00 |
(FT) | Đồng Tháp[10] Bình Phước[5] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
24/12/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Nai[8] Phú Thọ[11] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |
24/12/2023 11:00 |
(FT) | Bà Rịa Vũng Tàu[3] Đà Nẵng[1] |
1 3 |
1 0 |
MF | ME |
24/12/2023 11:00 |
(FT) | PVF CAND[4] Huế[2] |
2 1 |
2 1 |
MF | ME |
14/05/2024 13:15 |
(FT) | PVF CAND[2] Phú Thọ[11] |
3 0 |
3 0 |
MF | ME |
15/05/2024 11:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[4] Bình Phước[3] |
2 2 |
1 0 |
MF | ME |
15/05/2024 11:00 |
(FT) | Đồng Nai[10] Hòa Bình[8] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
15/05/2024 12:00 |
(FT) | Bà Rịa Vũng Tàu[6] Huế[7] |
2 2 |
1 0 |
MF | ME |
15/05/2024 12:00 |
(FT) | Phù Đổng Ninh Bình[5] Đồng Tháp[9] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |