Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
16/12/2023 08:00 |
(FT) | Huế[2] Đồng Tháp[10] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
16/12/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[7] Đà Nẵng[1] |
2 5 |
1 3 |
MF | ME |
16/12/2023 11:00 |
(FT) | PVF CAND[8] Bình Phước[4] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
17/12/2023 09:00 |
(FT) | Bình Thuận[12] Phú Thọ[11] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
17/12/2023 09:00 |
(FT) | Phù Đổng Ninh Bình[5] Đồng Nai[9] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
17/12/2023 11:00 |
(FT) | Bà Rịa Vũng Tàu[3] Hòa Bình[6] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
10/05/2024 12:00 |
(FT) | Bình Phước[4] PVF CAND[2] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
11/05/2024 10:00 |
(FT) | Đồng Tháp[9] Huế[6] |
2 2 |
1 1 |
MF | ME |
11/05/2024 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[1] Đồng Tâm Long An[3] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |
11/05/2024 11:00 |
(FT) | Đồng Nai[8] Phù Đổng Ninh Bình[7] |
0 1 |
0 1 |
MF | ME |
11/05/2024 11:00 |
(FT) | Hòa Bình[10] Bà Rịa Vũng Tàu[5] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |