Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
31/10/2023 08:55 |
(FT) | Phú Thọ[12] Đồng Tâm Long An[3] |
0 3 |
0 1 |
MF | ME |
31/10/2023 09:00 |
(FT) | Bình Thuận[8] Đồng Tháp[11] |
? ? |
? ? |
MF | ME |
31/10/2023 10:00 |
(FT) | Đà Nẵng[1] Bình Phước[2] |
2 2 |
1 1 |
MF | ME |
01/11/2023 08:00 |
(FT) | Hòa Bình[8] Huế[5] |
0 2 |
0 0 |
MF | ME |
01/11/2023 09:00 |
(FT) | Phù Đổng Ninh Bình[6] Bà Rịa Vũng Tàu[4] |
2 1 |
2 1 |
MF | ME |
01/11/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Nai[7] PVF CAND[9] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
08/03/2024 08:00 |
(FT) | Huế[3] PVF CAND[2] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
08/03/2024 08:00 |
(FT) | Phú Thọ[11] Đồng Nai[8] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
08/03/2024 10:00 |
(FT) | Đà Nẵng[1] Bà Rịa Vũng Tàu[4] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
09/03/2024 10:00 |
(FT) | Hòa Bình[10] Đồng Tâm Long An[5] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
09/03/2024 11:00 |
(FT) | Bình Phước[7] Đồng Tháp[9] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |