Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
04/11/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[2] Bình Thuận[10] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
05/11/2023 08:00 |
(FT) | Huế[3] Phú Thọ[12] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
05/11/2023 09:00 |
(FT) | Đồng Tháp[11] Hòa Bình[9] |
2 0 |
0 0 |
MF | ME |
05/11/2023 11:00 |
(FT) | Bà Rịa Vũng Tàu[7] Đồng Nai[6] |
4 0 |
1 0 |
MF | ME |
05/11/2023 11:00 |
(FT) | PVF CAND[8] Đà Nẵng[1] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
05/11/2023 12:00 |
(FT) | Bình Phước[5] Phù Đổng Ninh Bình[4] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
30/03/2024 09:00 |
(FT) | Đồng Tháp[9] Phú Thọ[11] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
30/03/2024 10:00 |
(FT) | Đồng Nai[8] Đà Nẵng[1] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
30/03/2024 11:00 |
(FT) | PVF CAND[2] Phù Đổng Ninh Bình[7] |
2 1 |
0 1 |
MF | ME |
31/03/2024 11:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[6] Huế[3] |
3 1 |
1 1 |
MF | ME |
31/03/2024 12:00 |
(FT) | Bà Rịa Vũng Tàu[4] Bình Phước[5] |
0 2 |
0 1 |
MF | ME |