Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
28/09/2024 11:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[1] Nam Định[8] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
28/09/2024 13:15 |
(FT) | Viettel[5] Bình Định[13] |
0 1 |
0 1 |
MF | ME |
29/09/2024 11:00 |
(FT) | Quảng Nam[14] Đà Nẵng[11] |
3 2 |
2 2 |
MF | ME |
29/09/2024 12:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[12] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[2] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
29/09/2024 13:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[4] Hà Nội[7] |
0 2 |
0 1 |
MF | ME |
30/09/2024 12:00 |
(FT) | Thanh Hóa[6] Hải Phòng[9] |
3 1 |
0 1 |
MF | ME |
30/09/2024 13:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[10] Becamex Bình Dương[3] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
14/02/2025 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[14] Viettel[3] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
14/02/2025 12:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[9] Thanh Hóa[2] |
2 2 |
0 1 |
MF | ME |
15/02/2025 11:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[13] Hải Phòng[11] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
15/02/2025 12:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[7] Quảng Nam[12] |
4 4 |
2 2 |
MF | ME |
16/02/2025 10:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[8] Bình Định[10] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
16/02/2025 11:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[6] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[5] |
2 2 |
2 0 |
MF | ME |