Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
20/09/2024 13:15 |
(FT) | Công An Hà Nội Thanh Hóa |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
21/09/2024 11:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai Sông Lam Nghệ An |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
21/09/2024 12:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương Hải Phòng |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
22/09/2024 12:00 |
(FT) | Bình Định[12] Tp Hồ Chí Minh[9] |
1 2 |
0 0 |
MF | ME |
22/09/2024 12:00 |
(FT) | Đà Nẵng[7] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[4] |
1 3 |
1 2 |
MF | ME |
22/09/2024 13:15 |
(FT) | Viettel[10] Hà Nội[3] |
2 1 |
0 0 |
MF | ME |
23/09/2024 12:00 |
(FT) | Nam Định[13] Quảng Nam[14] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
18/01/2025 11:00 |
(FT) | Thanh Hóa[1] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[4] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
18/01/2025 12:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[5] Sông Lam Nghệ An[13] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
19/01/2025 11:00 |
(FT) | Nam Định[2] Viettel[3] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
19/01/2025 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[14] Hà Nội[6] |
0 2 |
0 1 |
MF | ME |
19/01/2025 12:15 |
(FT) | Hải Phòng[12] Quảng Nam[11] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
08/02/2025 11:00 |
(FT) | Bình Định[10] Đà Nẵng[14] |
1 2 |
1 0 |
MF | ME |
08/02/2025 12:15 |
(FT) | Viettel[3] Hoàng Anh Gia Lai[6] |
2 1 |
2 0 |
MF | ME |
08/02/2025 12:15 |
(FT) | Hải Phòng[13] Tp Hồ Chí Minh[9] |
2 0 |
2 0 |
MF | ME |
09/02/2025 10:00 |
(FT) | Quảng Nam[11] Becamex Bình Dương[8] |
1 2 |
0 0 |
MF | ME |
09/02/2025 12:15 |
(FT) | Hà Nội[4] Sông Lam Nghệ An[12] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |
10/02/2025 11:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[4] Công An Hà Nội[7] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |