Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
11/04/2025 12:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[6] Viettel[3] |
2 2 |
0 1 |
MF | ME |
12/04/2025 11:00 |
(FT) | Quảng Nam[10] Bình Định[13] |
1 2 |
1 1 |
MF | ME |
12/04/2025 12:00 |
(FT) | Thanh Hóa[4] Sông Lam Nghệ An[12] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
12/04/2025 13:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[5] Hoàng Anh Gia Lai[8] |
3 1 |
1 1 |
MF | ME |
13/04/2025 12:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[7] Đà Nẵng[14] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
13/04/2025 12:00 |
(FT) | Nam Định[1] Tp Hồ Chí Minh[11] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
13/04/2025 13:15 |
(FT) | Hải Phòng[9] Hà Nội[2] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |