Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
01/11/2024 12:15 |
(FT) | Hải Phòng[12] Nam Định[8] |
1 2 |
0 2 |
MF | ME |
02/11/2024 10:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[4] Bình Định[11] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
02/11/2024 11:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[14] Tp Hồ Chí Minh[10] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
02/11/2024 11:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[7] Hoàng Anh Gia Lai[3] |
4 1 |
2 1 |
MF | ME |
03/11/2024 10:00 |
(FT) | Quảng Nam[9] Viettel[2] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
03/11/2024 11:00 |
(FT) | Thanh Hóa[1] Hà Nội[6] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
03/11/2024 12:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[5] Đà Nẵng[13] |
3 0 |
0 0 |
MF | ME |
07/03/2025 11:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[7] Hà Nội[2] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
08/03/2025 11:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[5] Viettel[4] |
1 2 |
1 1 |
MF | ME |
08/03/2025 11:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[13] Bình Định[12] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
08/03/2025 12:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[6] Nam Định[1] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
09/03/2025 10:00 |
(FT) | Quảng Nam[11] Tp Hồ Chí Minh[8] |
3 1 |
0 0 |
MF | ME |
09/03/2025 11:00 |
(FT) | Thanh Hóa[3] Hoàng Anh Gia Lai[10] |
2 2 |
0 0 |
MF | ME |
09/03/2025 12:15 |
(FT) | Hải Phòng[9] Đà Nẵng[14] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |