Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
20/10/2023 12:00 |
(FT) | Hải Phòng[5] Hoàng Anh Gia Lai[10] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
21/10/2023 12:00 |
(FT) | Thanh Hóa[2] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] |
2 2 |
2 2 |
MF | ME |
22/10/2023 11:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[9] Viettel[4] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
22/10/2023 12:00 |
(FT) | Nam Định[7] Quảng Nam[VIE D2-1] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME |
22/10/2023 13:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[1] Bình Định[6] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
22/10/2023 13:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[13] Khánh Hòa[11] |
2 0 |
0 0 |
MF | ME |
24/11/2023 11:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[3] Hà Nội[14] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |