Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
15/04/2023 12:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[11] Hoàng Anh Gia Lai[5] |
3 1 |
2 1 |
MF | ME |
16/04/2023 11:00 |
(FT) | Khánh Hòa[9] Đà Nẵng[13] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
16/04/2023 12:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[10] Becamex Bình Dương[12] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |
16/04/2023 13:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[5] Nam Định[2] |
4 0 |
1 0 |
MF | ME |
17/04/2023 12:00 |
(FT) | Bình Định[4] Hà Nội[1] |
3 1 |
1 0 |
MF | ME |
17/04/2023 12:00 |
(FT) | Thanh Hóa[2] Tp Hồ Chí Minh[12] |
5 3 |
2 1 |
MF | ME |
17/04/2023 13:15 |
(FT) | Hải Phòng[9] Viettel[7] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |