Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
06/04/2023 13:15 |
(FT) | Viettel[5] Hoàng Anh Gia Lai[10] |
1 4 |
1 1 |
MF | ME |
07/04/2023 12:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[9] Becamex Bình Dương[13] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
07/04/2023 12:00 |
(FT) | Nam Định[3] Khánh Hòa[11] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
08/04/2023 12:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[7] Đà Nẵng[14] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
08/04/2023 12:00 |
(FT) | Bình Định[1] Thanh Hóa[4] |
0 1 |
0 1 |
MF | ME |
08/04/2023 13:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[12] Hà Nội[2] |
1 3 |
0 1 |
MF | ME |
08/04/2023 13:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[8] Hải Phòng[6] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |