Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
11/04/2023 11:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[5] Khánh Hòa[10] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
11/04/2023 12:00 |
(FT) | Nam Định[1] Sông Lam Nghệ An[8] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
12/04/2023 11:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[12] Công An Hà Nội[9] |
1 2 |
0 2 |
MF | ME |
12/04/2023 12:00 |
(FT) | Thanh Hóa[2] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[7] |
4 1 |
0 1 |
MF | ME |
12/04/2023 12:00 |
(FT) | Đà Nẵng[14] Viettel[8] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
13/04/2023 13:15 |
(FT) | Hà Nội[1] Hải Phòng[6] |
3 0 |
2 0 |
MF | ME |
13/04/2023 13:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[13] Bình Định[4] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |