Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
27/10/2023 13:15 |
(FT) | Viettel[4] Thanh Hóa[2] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
28/10/2023 11:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[10] Công An Hà Nội[1] |
0 3 |
0 1 |
MF | ME |
28/10/2023 12:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[8] Sông Lam Nghệ An[9] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
28/10/2023 12:00 |
(FT) | Khánh Hòa[11] Nam Định[7] |
2 3 |
2 3 |
MF | ME |
29/10/2023 10:00 |
(FT) | Quảng Nam[VIE D2-1] Tp Hồ Chí Minh[13] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
29/10/2023 11:00 |
(FT) | Bình Định[6] Becamex Bình Dương[14] |
0 2 |
0 1 |
MF | ME |
29/10/2023 12:15 |
(FT) | Hà Nội[3] Hải Phòng[5] |
? ? |
? ? |
MF | ME |
29/10/2023 12:15 |
(FT) | Hà Nội Hải Phòng |
3 5 |
2 1 |
MF | ME |