Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
02/12/2023 10:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[12] Quảng Nam[13] |
4 4 |
2 2 |
MF | ME |
02/12/2023 11:00 |
(FT) | Khánh Hòa[9] Thanh Hóa[4] |
0 2 |
0 0 |
MF | ME |
03/12/2023 10:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[14] Becamex Bình Dương[3] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
03/12/2023 10:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[11] Nam Định[1] |
2 4 |
1 2 |
MF | ME |
03/12/2023 12:15 |
(FT) | Hà Nội[10] Bình Định[8] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
03/12/2023 12:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[7] Viettel[5] |
2 0 |
2 0 |
MF | ME |
04/12/2023 11:00 |
(FT) | Hải Phòng[6] Công An Hà Nội[2] |
3 1 |
1 0 |
MF | ME |