Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
19/10/2024 12:00 |
(FT) | Nam Định[8] Sông Lam Nghệ An[12] |
4 1 |
1 0 |
MF | ME |
19/10/2024 13:15 |
(FT) | Hà Nội[6] Công An Hà Nội[7] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
25/10/2024 13:15 |
(FT) | Viettel[7] Becamex Bình Dương[4] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
26/10/2024 11:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[2] Thanh Hóa[1] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
26/10/2024 13:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[10] Quảng Nam[9] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
27/10/2024 11:00 |
(FT) | Bình Định[11] Sông Lam Nghệ An[14] |
2 2 |
0 0 |
MF | ME |
27/10/2024 12:15 |
(FT) | Hà Nội[6] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[3] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
28/10/2024 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[13] Hải Phòng[12] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
28/10/2024 11:00 |
(FT) | Nam Định[5] Công An Hà Nội[8] |
0 3 |
0 1 |
MF | ME |
24/02/2025 11:00 |
(FT) | Nam Định[2] Bình Định[11] |
3 1 |
1 1 |
MF | ME |
28/02/2025 10:00 |
(FT) | Quảng Nam[9] Hải Phòng[11] |
1 2 |
0 0 |
MF | ME |
28/02/2025 11:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[7] Thanh Hóa[3] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
28/02/2025 12:15 |
(FT) | Viettel[1] Nam Định[2] |
0 2 |
0 1 |
MF | ME |
01/03/2025 11:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[13] Công An Hà Nội[6] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |
01/03/2025 11:00 |
(FT) | Bình Định[12] Becamex Bình Dương[5] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
02/03/2025 12:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[10] Hoàng Anh Gia Lai[8] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
02/03/2025 12:15 |
(FT) | Hà Nội[4] Đà Nẵng[14] |
3 2 |
1 0 |
MF | ME |