Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
03/10/2024 12:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[2] Quảng Nam[10] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
03/10/2024 12:00 |
(FT) | Đà Nẵng[14] Hoàng Anh Gia Lai[1] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
04/10/2024 12:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[5] Tp Hồ Chí Minh[9] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |
04/10/2024 12:00 |
(FT) | Bình Định[10] Thanh Hóa[3] |
1 4 |
1 2 |
MF | ME |
04/10/2024 13:15 |
(FT) | Hải Phòng[12] Viettel[7] |
2 3 |
1 3 |
MF | ME |
19/02/2025 10:00 |
(FT) | Quảng Nam[10] Thanh Hóa[2] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
19/02/2025 12:15 |
(FT) | Viettel[3] Công An Hà Nội[6] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME |
21/02/2025 10:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[8] Hà Nội[4] |
0 3 |
0 0 |
MF | ME |
22/02/2025 11:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[6] Sông Lam Nghệ An[12] |
2 1 |
0 0 |
MF | ME |
22/02/2025 12:15 |
(FT) | Hải Phòng[13] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[5] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
23/02/2025 11:00 |
(FT) | Thanh Hóa[3] Quảng Nam[9] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
23/02/2025 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[14] Tp Hồ Chí Minh[10] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
23/02/2025 12:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[7] Viettel[1] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME |