Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
28/10/2022 11:00 |
(FT) | Thanh Hóa[5] Tp Hồ Chí Minh[13] |
1 2 |
1 0 |
MF | ME |
28/10/2022 12:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[8] Bình Định[3] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
28/10/2022 13:15 |
(FT) | Sài Gòn FC[11] Hải Phòng[2] |
0 1 |
0 1 |
MF | ME |
30/10/2022 10:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[7] Nam Định[10] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
30/10/2022 11:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[12] Viettel[4] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
30/10/2022 12:15 |
(FT) | Hà Nội[1] Đà Nẵng[9] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |