Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
10/10/2020 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[9] Hải Phòng[13] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
10/10/2020 11:00 |
(FT) | Thanh Hóa[10] Nam Định[12] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
11/10/2020 11:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[11] Quảng Nam[14] |
4 1 |
2 0 |
MF | ME |
15/10/2020 11:00 |
(FT) | Thanh Hóa[10] Quảng Nam[14] |
2 1 |
1 1 |
MF | ME |
15/10/2020 12:00 |
(FT) | Nam Định[12] Đà Nẵng[9] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
16/10/2020 11:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[11] Hải Phòng[13] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
20/10/2020 11:00 |
(FT) | Quảng Nam[14] Nam Định[12] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
20/10/2020 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[9] Sông Lam Nghệ An[11] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
20/10/2020 11:00 |
(FT) | Hải Phòng[13] Thanh Hóa[10] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
25/10/2020 10:00 |
(FT) | Quảng Nam[14] Đà Nẵng[9] |
3 1 |
1 1 |
MF | ME |
25/10/2020 10:00 |
(FT) | Thanh Hóa[10] Sông Lam Nghệ An[11] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
25/10/2020 10:00 |
(FT) | Nam Định[12] Hải Phòng[13] |
2 3 |
1 1 |
MF | ME |
31/10/2020 10:00 |
(FT) | Đà Nẵng[9] Thanh Hóa[10] |
3 3 |
1 0 |
MF | ME |
31/10/2020 10:00 |
(FT) | Hải Phòng[13] Quảng Nam[14] |
2 4 |
0 3 |
MF | ME |
31/10/2020 10:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[11] Nam Định[12] |
1 1 |
1 1 |
MF | ME |