Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
23/10/2019 11:00 |
(FT) | Viettel[9] Đà Nẵng[7] |
5 3 |
1 2 |
MF | ME |
23/10/2019 11:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[4] Thanh Hóa[14] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
23/10/2019 11:00 |
(FT) | Hải Phòng[12] Tp Hồ Chí Minh[2] |
1 2 |
1 2 |
MF | ME |
23/10/2019 11:00 |
(FT) | Quảng Nam[6] Sông Lam Nghệ An[5] |
2 2 |
1 1 |
MF | ME |
23/10/2019 11:00 |
(FT) | Sài Gòn FC[8] Nam Định[11] |
4 1 |
2 0 |
MF | ME |
23/10/2019 11:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[10] Khánh Hòa[13] |
4 1 |
2 0 |
MF | ME |
23/10/2019 11:00 |
(FT) | Quảng Ninh[3] Hà Nội[1] |
4 2 |
1 1 |
MF | ME |