Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
10/01/2015 09:00 |
(FT) | Đồng Tháp Cần Thơ FC |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
10/01/2015 09:00 |
(FT) | Quảng Ninh Hà Nội |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
10/01/2015 09:30 |
(FT) | Quảng Nam[8] Becamex Bình Dương[1] |
2 4 |
0 3 |
MF | ME |
11/01/2015 09:30 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[7] Hoàng Anh Gia Lai[3] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME |
11/01/2015 09:30 |
(FT) | Đà Nẵng[10] Sông Lam Nghệ An[13] |
1 2 |
1 2 |
MF | ME |
11/01/2015 10:00 |
(FT) | Hải Phòng[2] Thanh Hóa[5] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
11/01/2015 10:00 |
(FT) | Khánh Hòa[11] Đồng Nai[12] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME |