Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
31/03/2011 10:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[4] Hà Nội[3] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
31/03/2011 11:00 |
(FT) | Navibank SG[7] Sông Lam Nghệ An[1] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
03/04/2011 10:00 |
(FT) | Thanh Hóa[6] Đồng Tháp[14] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |
03/04/2011 10:00 |
(FT) | Khatoco Khanh Hoa[11] Hoàng Anh Gia Lai[9] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME |
03/04/2011 10:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[10] Đà Nẵng[2] |
0 3 |
0 1 |
MF | ME |
03/04/2011 10:00 |
(FT) | The Vissai Ninh Binh[5] Hà Nội ACB đã giải thể[13] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
03/04/2011 10:00 |
(FT) | Hoa Phat Hanoi FC[8] Hải Phòng[12] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |