Time | Status | Match | FT | H1 | Stats | |
31/03/2023 11:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An Bình Phước |
1 0 |
0 0 |
MF | ME | |
31/03/2023 11:00 |
(FT) | Phù Đổng Ninh Bình Hòa Bình |
1 0 |
1 0 |
MF | ME | |
31/03/2023 13:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh Bà Rịa Vũng Tàu |
1 1 |
1 0 |
MF | ME | |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[0-3] | ||||||
01/04/2023 10:00 |
(FT) | Huế Becamex Bình Dương |
0 4 |
0 1 |
MF | ME | |
01/04/2023 12:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An Quảng Nam |
1 1 |
1 1 |
MF | ME | |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
01/04/2023 13:15 |
(FT) | Viettel[VIE D1-5] Bình Thuận |
6 0 |
3 0 |
MF | ME | |
02/04/2023 11:00 |
(FT) | Khánh Hòa Công An Hà Nội |
1 3 |
1 0 |
MF | ME | |
02/04/2023 12:00 |
(FT) | Nam Định Hải Phòng |
1 1 |
0 0 |
MF | ME | |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
02/04/2023 13:15 |
(FT) | PVF CAND Đà Nẵng |
2 2 |
1 1 |
MF | ME | |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-0] |