Time | Status | Match | FT | H1 | Stats | |
24/11/2023 09:00 |
(FT) | Phú Thọ[VIE D2-11] Đồng Tâm Long An[VIE D2-4] |
2 5 |
0 3 |
MF | ME | |
24/11/2023 10:00 |
(FT) | Quảng Nam[VIE D1-12] Hòa Bình[VIE D2-10] |
4 1 |
0 1 |
MF | ME | |
24/11/2023 10:00 |
(FT) | Đồng Nai[VIE D2-7] Bà Rịa Vũng Tàu[VIE D2-5] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME | |
25/11/2023 10:00 |
(FT) | Phù Đổng Ninh Bình[VIE D2-3] Bình Thuận[VIE D2-12] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
25/11/2023 10:00 |
(FT) | Đà Nẵng[VIE D2-1] Huế[VIE D2-2] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME | |
25/11/2023 12:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[VIE D1-2] Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-13] |
2 1 |
1 1 |
MF | ME | |
26/11/2023 10:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[VIE D1-11] Đồng Tháp[VIE D2-9] |
6 2 |
5 0 |
MF | ME | |
26/11/2023 11:00 |
(FT) | Bình Phước[VIE D2-6] Nam Định[VIE D1-1] |
0 4 |
0 1 |
MF | ME | |
26/11/2023 11:00 |
(FT) | Khánh Hòa[VIE D1-9] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-11] |
2 2 |
0 1 |
MF | ME | |
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
28/11/2023 12:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[VIE D1-7] Becamex Bình Dương[VIE D1-3] |
1 2 |
0 0 |
MF | ME |