Time | Status | Match | FT | H1 | Stats | |
12/03/2024 11:00 |
(FT) | PVF CAND[VIE D2-2] Đồng Nai[VIE D2-8] |
2 1 |
2 1 |
MF | ME | |
12/03/2024 11:00 |
(FT) | Thanh Hóa[VIE D1-4] Phù Đổng Ninh Bình[VIE D2-7] |
3 0 |
2 0 |
MF | ME | |
12/03/2024 12:15 |
(FT) | Hải Phòng[VIE D1-9] Quảng Nam[VIE D1-8] |
2 1 |
2 0 |
MF | ME | |
12/03/2024 12:15 |
(FT) | Hà Nội[VIE D1-6] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-10] |
2 1 |
2 0 |
MF | ME | |
13/03/2024 10:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[VIE D2-6] Becamex Bình Dương[VIE D1-2] |
1 3 |
0 1 |
MF | ME | |
13/03/2024 11:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[VIE D1-11] Đà Nẵng[VIE D2-1] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME | |
13/03/2024 11:00 |
(FT) | Bình Định[VIE D1-5] Nam Định[VIE D1-1] |
0 1 |
0 1 |
MF | ME | |
13/03/2024 12:15 |
(FT) | Viettel[VIE D1-13] Công An Hà Nội[VIE D1-3] |
1 0 |
0 0 |
MF | ME | |
28/04/2024 13:15 |
(FT) | Hà Nội[VIE D1-6] Đà Nẵng[VIE D2-1] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME | |
29/04/2024 12:00 |
(FT) | Thanh Hóa[VIE D1-5] Hải Phòng[VIE D1-9] |
2 1 |
1 1 |
MF | ME | |
90 phút [1-1], Penalty [4-2], Thanh Hóa thắng | ||||||
30/04/2024 12:00 |
(FT) | Nam Định[VIE D1-1] Becamex Bình Dương[VIE D1-3] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME | |
90 phút [1-1], Penalty [4-3], Nam Định thắng | ||||||
01/05/2024 13:15 |
(FT) | Viettel[VIE D1-10] PVF CAND[VIE D2-2] |
3 2 |
1 0 |
MF | ME | |
90 phút [2-2], Penalty [5-3], Viettel thắng |