Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
09/11/2024 08:00 |
(FT) | Huế[2] PVF CAND[4] |
0 3 |
0 2 |
MF | ME |
09/11/2024 09:00 |
(FT) | Đồng Tâm Long An[9] Đồng Tháp[6] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
10/11/2024 09:00 |
(FT) | Bà Rịa Vũng Tàu[5] Phù Đổng Ninh Bình[1] |
0 2 |
0 1 |
MF | ME |
10/11/2024 11:00 |
(FT) | Khánh Hòa[10] Đồng Nai[11] |
2 1 |
1 1 |
MF | ME |