Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
30/05/2023 12:00 |
(FT) | Bình Định[4] Hải Phòng[7] |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
30/05/2023 13:15 |
(FT) | Công An Hà Nội[2] Khánh Hòa[9] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
31/05/2023 11:00 |
(FT) | Hoàng Anh Gia Lai[9] Hà Nội[3] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
31/05/2023 12:00 |
(FT) | Nam Định[5] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[6] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
31/05/2023 13:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[14] Đà Nẵng[12] |
5 1 |
2 0 |
MF | ME |
01/06/2023 11:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[13] Thanh Hóa[1] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
01/06/2023 13:15 |
(FT) | Viettel[8] Sông Lam Nghệ An[11] |
3 0 |
1 0 |
MF | ME |