Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
07/02/2023 11:00 |
(FT) | Bình Định[3] Khánh Hòa[VIE D2-2] |
3 0 |
0 0 |
MF | ME |
07/02/2023 11:00 |
(FT) | Thanh Hóa[7] Sông Lam Nghệ An[5] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
08/02/2023 10:00 |
(FT) | Đà Nẵng[10] Nam Định[12] |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
08/02/2023 10:00 |
(FT) | Becamex Bình Dương[8] Hoàng Anh Gia Lai[6] |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
08/02/2023 12:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[9] Hải Phòng[2] |
0 1 |
0 1 |
MF | ME |
09/02/2023 11:00 |
(FT) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[10] Viettel[8] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
09/02/2023 12:15 |
(FT) | Hà Nội[9] Công An Hà Nội[1] |
2 0 |
0 0 |
MF | ME |