Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
15/04/2023 09:30 |
(FT) | Hòa Bình[10] Bình Phước[8] |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
15/04/2023 10:00 |
(FT) | Phù Đổng Ninh Bình[4] Quảng Nam[2] |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |
16/04/2023 10:00 |
(FT) | Bình Thuận[2] Đồng Tâm Long An[8] |
2 4 |
0 1 |
MF | ME |
16/04/2023 10:00 |
(FT) | Huế[5] Phú Thọ[6] |
3 1 |
1 0 |
MF | ME |
16/04/2023 13:15 |
(FT) | PVF CAND Bà Rịa Vũng Tàu |
0 0 |
0 0 |
MF | ME |