Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
19/06/2019 07:55 |
(FT) | U21 Hà Nội U21 Nam Định |
3 1 |
3 0 |
MF | ME |
19/06/2019 08:30 |
(FT) | U21 Vĩnh Long U21 Đồng Tháp |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
19/06/2019 09:00 |
(FT) | U21 Đà Nẵng U21 Sqc Bình Định |
4 1 |
2 1 |
MF | ME |
19/06/2019 09:00 |
(FT) | U21 Đồng Nai U21 Bến Tre |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
19/06/2019 10:05 |
(FT) | Viettel U21 U21 Phố Hiến |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
19/06/2019 10:15 |
(FT) | U21 Sông Lam Nghệ An U21 Công An Hà Nội |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
19/06/2019 10:40 |
(FT) | U21 Đồng Tâm Long An U21 Tp Hồ Chí Minh |
1 3 |
0 2 |
MF | ME |
19/06/2019 11:00 |
(FT) | U21 Đắk Lắk U21 Phù Đổng |
0 1 |
0 1 |
MF | ME |
19/06/2019 13:00 |
(FT) | U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U21 Sanna Khánh Hòa |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
21/06/2019 08:30 |
(FT) | U21 Công An Hà Nội U21 Hà Nội |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
21/06/2019 08:30 |
(FT) | U21 Bến Tre U21 Đồng Tâm Long An |
2 7 |
0 5 |
MF | ME |
21/06/2019 09:00 |
(FT) | U21 Đồng Tháp U21 Đồng Nai |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
21/06/2019 10:00 |
(FT) | U21 Nam Định Viettel U21 |
0 4 |
0 1 |
MF | ME |
21/06/2019 10:30 |
(FT) | U21 Tp Hồ Chí Minh U21 Vĩnh Long |
5 0 |
2 0 |
MF | ME |
21/06/2019 10:35 |
(FT) | U21 Phố Hiến U21 Sông Lam Nghệ An |
5 0 |
1 0 |
MF | ME |
22/06/2019 09:00 |
(FT) | U21 Phù Đổng U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 4 |
0 2 |
MF | ME |
22/06/2019 11:10 |
(FT) | U21 Sanna Khánh Hòa U21 Đà Nẵng |
2 1 |
1 1 |
MF | ME |
22/06/2019 13:25 |
(FT) | U21 Sqc Bình Định U21 Đắk Lắk |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
27/09/2019 08:00 |
(FT) | U21 Nam Định U21 Công An Hà Nội |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
27/09/2019 08:30 |
(FT) | U21 Tp Hồ Chí Minh U21 Bến Tre |
5 0 |
1 0 |
MF | ME |
27/09/2019 09:00 |
(FT) | U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh U21 Sqc Bình Định |
9 0 |
0 0 |
MF | ME |
27/09/2019 09:00 |
(FT) | U21 Đồng Nai U21 Vĩnh Long |
2 2 |
1 1 |
MF | ME |
27/09/2019 10:00 |
(FT) | U21 Sông Lam Nghệ An Viettel U21 |
1 3 |
1 3 |
MF | ME |
27/09/2019 10:10 |
(FT) | U21 Hà Nội U21 Phố Hiến |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
27/09/2019 10:40 |
(FT) | U21 Đồng Tâm Long An U21 Đồng Tháp |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
27/09/2019 11:10 |
(FT) | U21 Sanna Khánh Hòa U21 Phù Đổng |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
27/09/2019 13:00 |
(FT) | U21 Đắk Lắk U21 Đà Nẵng |
1 0 |
0 0 |
MF | ME |
29/09/2019 08:00 |
(FT) | U21 Sông Lam Nghệ An U21 Hà Nội |
0 3 |
0 2 |
MF | ME |
29/09/2019 08:30 |
(FT) | U21 Vĩnh Long U21 Bến Tre |
6 0 |
0 0 |
MF | ME |
29/09/2019 09:00 |
(FT) | U21 Đà Nẵng U21 Phù Đổng |
3 0 |
0 0 |
MF | ME |
29/09/2019 09:00 |
(FT) | U21 Đồng Tháp U21 Tp Hồ Chí Minh |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |
29/09/2019 10:00 |
(FT) | Viettel U21 U21 Công An Hà Nội |
6 1 |
2 0 |
MF | ME |
29/09/2019 10:00 |
(FT) | U21 Phố Hiến U21 Nam Định |
2 1 |
0 0 |
MF | ME |
29/09/2019 10:30 |
(FT) | U21 Đồng Nai U21 Đồng Tâm Long An |
1 1 |
1 0 |
MF | ME |
29/09/2019 11:00 |
(FT) | U21 Đắk Lắk U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 5 |
0 0 |
MF | ME |
29/09/2019 13:00 |
(FT) | U21 Sqc Bình Định U21 Sanna Khánh Hòa |
2 3 |
2 1 |
MF | ME |
01/10/2019 08:00 |
(FT) | U21 Nam Định U21 Sông Lam Nghệ An |
0 1 |
0 1 |
MF | ME |
01/10/2019 08:30 |
(FT) | U21 Vĩnh Long U21 Đồng Tâm Long An |
3 3 |
0 2 |
MF | ME |
01/10/2019 08:30 |
(FT) | U21 Bến Tre U21 Đồng Tháp |
0 10 |
0 5 |
MF | ME |
01/10/2019 09:00 |
(FT) | U21 Đà Nẵng U21 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 5 |
0 4 |
MF | ME |
01/10/2019 10:00 |
(FT) | Viettel U21 U21 Hà Nội |
0 1 |
0 1 |
MF | ME |
01/10/2019 10:10 |
(FT) | U21 Công An Hà Nội U21 Phố Hiến |
1 1 |
0 1 |
MF | ME |
01/10/2019 10:30 |
(FT) | U21 Tp Hồ Chí Minh U21 Đồng Nai |
4 2 |
3 1 |
MF | ME |
01/10/2019 11:25 |
(FT) | U21 Sanna Khánh Hòa U21 Đắk Lắk |
1 1 |
0 0 |
MF | ME |
01/10/2019 13:30 |
(FT) | U21 Phù Đổng U21 Sqc Bình Định |
5 0 |
4 0 |
MF | ME |