Time | Status | Match | FT | H1 | Stats | |
07/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Becamex Bình Dương U19 Đồng Nai |
2 0 |
0 0 |
MF | ME | |
07/01/2024 07:00 |
(FT) | U19 Cần Thơ U19 An Giang |
1 1 |
0 0 |
MF | ME | |
07/01/2024 07:30 |
(FT) | U19 Pvf Việt Nam U19 Thanh Hóa |
1 1 |
1 0 |
MF | ME | |
07/01/2024 08:00 |
(FT) | U19 Viettel U19 Nam Định |
6 1 |
3 1 |
MF | ME | |
09/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Đồng Tâm Long An U19 Becamex Bình Dương |
1 2 |
1 1 |
MF | ME | |
09/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Huda Huế U19 Shb Đà Nẵng |
1 1 |
0 0 |
MF | ME | |
12/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Becamex Bình Dương U19 TP Hồ Chí Minh |
1 4 |
1 1 |
MF | ME | |
12/01/2024 07:00 |
(FT) | U19 Cần Thơ U19 Đồng Tháp |
1 2 |
0 1 |
MF | ME | |
12/01/2024 07:30 |
(FT) | U19 Công An Nhân Dân U19 Thanh Hóa |
0 8 |
0 4 |
MF | ME | |
12/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Shb Đà Nẵng U19 Sông Lam Nghệ An |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
12/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Đồng Nai U19 Đồng Tâm Long An |
0 3 |
0 3 |
MF | ME | |
14/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 TP Hồ Chí Minh U19 Đồng Nai |
7 0 |
3 0 |
MF | ME | |
14/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Quảng Nam U19 Shb Đà Nẵng |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
14/01/2024 07:00 |
(FT) | U19 Đồng Tháp U19 An Giang |
2 1 |
2 0 |
MF | ME | |
14/01/2024 07:30 |
(FT) | U19 Thanh Hóa U19 Hà Tĩnh |
5 0 |
1 0 |
MF | ME | |
14/01/2024 08:00 |
(FT) | U19 Viettel U19 Hà Nội |
4 0 |
2 0 |
MF | ME | |
14/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Huda Huế U19 Sông Lam Nghệ An |
1 2 |
0 2 |
MF | ME | |
14/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Phú Yên U19 Đắk Lắk |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
14/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Bình Phước U19 Lâm Đồng |
1 0 |
0 0 |
MF | ME | |
17/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 TP Hồ Chí Minh U19 Đồng Tâm Long An |
1 1 |
0 1 |
MF | ME | |
17/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Quảng Nam U19 Sông Lam Nghệ An |
1 2 |
0 1 |
MF | ME | |
17/01/2024 08:00 |
(FT) | U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Khatoco Khánh Hòa |
2 1 |
2 0 |
MF | ME | |
17/01/2024 08:00 |
(FT) | U19 Nam Định U19 Hà Nội |
0 4 |
0 2 |
MF | ME | |
17/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Bình Phước U19 Tây Ninh |
4 0 |
1 0 |
MF | ME | |
19/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Đồng Nai U19 Becamex Bình Dương |
0 2 |
0 2 |
MF | ME | |
19/01/2024 07:00 |
(FT) | U19 An Giang U19 Cần Thơ |
2 0 |
0 0 |
MF | ME | |
19/01/2024 07:30 |
(FT) | U19 Hà Tĩnh U19 Công An Nhân Dân |
0 1 |
0 0 |
MF | ME | |
19/01/2024 08:00 |
(FT) | U19 Viettel U19 Nam Định |
3 2 |
2 1 |
MF | ME | |
19/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Huda Huế U19 Quảng Nam |
5 2 |
3 2 |
MF | ME | |
19/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Đắk Lắk U19 Tây Ninh |
3 2 |
0 1 |
MF | ME | |
22/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Becamex Bình Dương U19 Đồng Tâm Long An |
2 0 |
1 0 |
MF | ME | |
22/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Bình Phước U19 Đắk Lắk |
2 2 |
0 1 |
MF | ME | |
22/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Tây Ninh U19 Lâm Đồng |
1 3 |
0 2 |
MF | ME | |
22/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Huda Huế U19 Shb Đà Nẵng |
1 0 |
0 0 |
MF | ME | |
24/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 TP Hồ Chí Minh U19 Becamex Bình Dương |
2 1 |
0 0 |
MF | ME | |
24/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Sông Lam Nghệ An U19 Shb Đà Nẵng |
2 1 |
2 1 |
MF | ME | |
24/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Lâm Đồng U19 Bình Phước |
? ? |
? ? |
MF | ME | |
24/01/2024 09:00 |
(FT) | U19 Đồng Tháp U19 Cần Thơ |
1 0 |
1 0 |
MF | ME | |
27/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Shb Đà Nẵng U19 Quảng Nam |
2 2 |
0 0 |
MF | ME | |
27/01/2024 07:00 |
(FT) | U19 An Giang U19 Đồng Tháp |
0 1 |
0 0 |
MF | ME | |
27/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Bình Phước U19 Lâm Đồng |
2 1 |
2 0 |
MF | ME | |
27/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Đắk Lắk U19 Phú Yên |
0 3 |
0 0 |
MF | ME | |
27/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Huda Huế U19 Sông Lam Nghệ An |
? ? |
? ? |
MF | ME | |
29/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Sông Lam Nghệ An U19 Quảng Nam |
4 0 |
3 0 |
MF | ME | |
29/01/2024 06:30 |
(FT) | U19 Đồng Tâm Long An U19 TP Hồ Chí Minh |
? ? |
? ? |
MF | ME | |
29/01/2024 08:00 |
(FT) | U19 Hà Nội U19 Nam Định |
6 1 |
2 1 |
MF | ME | |
29/01/2024 08:00 |
(FT) | U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Hoàng Anh Gia Lai |
2 2 |
0 0 |
MF | ME | |
29/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Lâm Đồng U19 Phú Yên |
0 1 |
0 0 |
MF | ME | |
29/01/2024 08:30 |
(FT) | U19 Tây Ninh U19 Bình Phước |
0 4 |
0 0 |
MF | ME | |
21/02/2024 09:00 |
(FT) | U19 Becamex Bình Dương U19 Đồng Tháp |
1 0 |
0 0 |
MF | ME | |
22/02/2024 07:00 |
(FT) | U19 Hà Nội U19 Hoàng Anh Gia Lai |
1 1 |
1 0 |
MF | ME | |
22/02/2024 07:00 |
(FT) | U19 Bình Phước U19 Sông Lam Nghệ An |
0 3 |
0 1 |
MF | ME | |
22/02/2024 09:00 |
(FT) | U19 Phú Yên U19 Thanh Hóa |
0 2 |
0 0 |
MF | ME | |
23/02/2024 07:00 |
(FT) | U19 Đồng Tháp U19 Pvf Việt Nam |
1 3 |
0 3 |
MF | ME | |
23/02/2024 09:00 |
(FT) | U19 Becamex Bình Dương U19 Huda Huế |
0 1 |
0 1 |
MF | ME | |
24/02/2024 07:00 |
(FT) | U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Phú Yên |
3 0 |
0 0 |
MF | ME | |
24/02/2024 07:00 |
(FT) | U19 Sông Lam Nghệ An U19 Viettel |
0 1 |
0 1 |
MF | ME | |
24/02/2024 09:00 |
(FT) | U19 Thanh Hóa U19 Hà Nội |
0 1 |
0 0 |
MF | ME | |
24/02/2024 09:00 |
(FT) | U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Bình Phước |
2 1 |
0 0 |
MF | ME | |
26/02/2024 07:00 |
(FT) | U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Thanh Hóa |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
26/02/2024 07:00 |
(FT) | U19 Sông Lam Nghệ An U19 Khatoco Khánh Hòa |
2 0 |
0 0 |
MF | ME | |
26/02/2024 09:00 |
(FT) | U19 Hà Nội U19 Phú Yên |
2 0 |
0 0 |
MF | ME | |
26/02/2024 09:00 |
(FT) | U19 Bình Phước U19 Viettel |
0 5 |
0 2 |
MF | ME | |
29/02/2024 07:00 |
(FT) | U19 Pvf Việt Nam U19 Sông Lam Nghệ An |
1 2 |
1 1 |
MF | ME | |
29/02/2024 09:00 |
(FT) | U19 Becamex Bình Dương U19 Hà Nội |
1 3 |
0 1 |
MF | ME | |
01/03/2024 07:00 |
(FT) | U19 Viettel U19 Thanh Hóa |
2 0 |
1 0 |
MF | ME | |
01/03/2024 09:00 |
(FT) | U19 Huda Huế U19 Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
90 phút [0-0], Penalty [7-8], U19 Hoàng Anh Gia Lai thắng | ||||||
03/03/2024 08:00 |
(FT) | U19 Sông Lam Nghệ An U19 Hà Nội |
1 1 |
1 1 |
MF | ME | |
03/03/2024 10:30 |
(FT) | U19 Viettel U19 Hoàng Anh Gia Lai |
1 0 |
1 0 |
MF | ME | |
05/03/2024 10:00 |
(FT) | U19 Hà Nội U19 Viettel |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
22/12/2024 06:15 |
(FT) | U19 Huda Huế U19 Shb Đà Nẵng |
2 1 |
0 1 |
MF | ME | |
22/12/2024 06:30 |
(FT) | U19 TP Hồ Chí Minh U19 Đồng Tháp |
1 4 |
0 3 |
MF | ME | |
22/12/2024 07:30 |
(FT) | U19 Becamex Bình Dương U19 Khatoco Khánh Hòa |
? ? |
? ? |
MF | ME | |
22/12/2024 07:30 |
(FT) | U19 Sông Lam Nghệ An U19 Công An Nhân Dân |
3 0 |
2 0 |
MF | ME | |
22/12/2024 07:30 |
(FT) | U19 Bình Phước U19 Đắk Lắk |
4 0 |
2 0 |
MF | ME | |
22/12/2024 08:00 |
(FT) | U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Hà Tĩnh |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
22/12/2024 08:40 |
(FT) | U19 Cần Thơ U19 Đồng Nai |
1 3 |
0 1 |
MF | ME | |
24/12/2024 06:15 |
(FT) | U19 Quảng Nam U19 Huda Huế |
2 1 |
1 1 |
MF | ME | |
24/12/2024 06:30 |
(FT) | U19 Đồng Tháp U19 Cần Thơ |
4 1 |
2 1 |
MF | ME | |
24/12/2024 07:30 |
(FT) | U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Bình Phước |
0 2 |
0 1 |
MF | ME | |
24/12/2024 08:15 |
(FT) | U19 Shb Đà Nẵng U19 Hoàng Anh Gia Lai |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
25/12/2024 08:30 |
(FT) | U19 Hà Nội U19 Nam Định |
3 0 |
2 0 |
MF | ME | |
26/12/2024 07:30 |
(FT) | U19 Becamex Bình Dương U19 Đắk Lắk |
4 0 |
0 0 |
MF | ME | |
27/12/2024 06:15 |
(FT) | U19 Shb Đà Nẵng U19 Quảng Nam |
2 0 |
2 0 |
MF | ME | |
27/12/2024 08:15 |
(FT) | U19 Huda Huế U19 Hà Tĩnh |
1 2 |
0 1 |
MF | ME | |
27/12/2024 08:30 |
(FT) | U19 Đồng Nai U19 Đồng Tháp |
2 0 |
0 0 |
MF | ME | |
30/12/2024 07:30 |
(FT) | U19 Đắk Lắk U19 Khatoco Khánh Hòa |
1 0 |
0 0 |
MF | ME | |
30/12/2024 08:00 |
(FT) | U19 Hà Tĩnh U19 Shb Đà Nẵng |
3 4 |
2 1 |
MF | ME | |
30/12/2024 08:15 |
(FT) | U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Quảng Nam |
3 1 |
3 1 |
MF | ME | |
30/12/2024 08:30 |
(FT) | U19 Viettel U19 Hà Nội |
1 1 |
0 0 |
MF | ME | |
30/12/2024 08:30 |
(FT) | U19 TP Hồ Chí Minh U19 Cần Thơ |
3 0 |
2 0 |
MF | ME | |
02/01/2025 06:30 |
(FT) | U19 Đồng Nai U19 TP Hồ Chí Minh |
1 3 |
0 3 |
MF | ME | |
02/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Bình Phước U19 Becamex Bình Dương |
1 0 |
0 0 |
MF | ME | |
02/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Pvf Việt Nam U19 Sông Lam Nghệ An |
1 1 |
0 1 |
MF | ME | |
02/01/2025 08:00 |
(FT) | U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Huda Huế |
0 1 |
0 0 |
MF | ME | |
02/01/2025 08:15 |
(FT) | U19 Quảng Nam U19 Hà Tĩnh |
1 0 |
1 0 |
MF | ME | |
02/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 Viettel U19 Nam Định |
5 0 |
2 0 |
MF | ME | |
04/01/2025 06:15 |
(FT) | U19 Shb Đà Nẵng U19 Huda Huế |
3 1 |
0 0 |
MF | ME | |
04/01/2025 06:30 |
(FT) | U19 Đồng Tháp U19 TP Hồ Chí Minh |
3 1 |
2 0 |
MF | ME | |
04/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Đắk Lắk U19 Bình Phước |
0 2 |
0 0 |
MF | ME | |
04/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Khatoco Khánh Hòa U19 Becamex Bình Dương |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
04/01/2025 08:00 |
(FT) | U19 Hà Tĩnh U19 Hoàng Anh Gia Lai |
1 1 |
0 0 |
MF | ME | |
04/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 Đồng Nai U19 Cần Thơ |
3 0 |
3 0 |
MF | ME | |
04/01/2025 10:00 |
(FT) | U19 Công An Nhân Dân U19 Sông Lam Nghệ An |
2 3 |
1 2 |
MF | ME | |
07/01/2025 06:15 |
(FT) | U19 Huda Huế U19 Quảng Nam |
1 0 |
1 0 |
MF | ME | |
07/01/2025 06:30 |
(FT) | U19 Cần Thơ U19 Đồng Tháp |
1 4 |
0 2 |
MF | ME | |
07/01/2025 06:30 |
(FT) | U19 TTBĐ Đào Hà U19 Công An Nhân Dân |
0 7 |
0 3 |
MF | ME | |
07/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Bình Phước U19 Khatoco Khánh Hòa |
2 0 |
2 0 |
MF | ME | |
07/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Pvf Việt Nam U19 Công An Nhân Dân |
4 1 |
2 0 |
MF | ME | |
07/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Becamex Bình Dương U19 Tây Nguyên Gia Lai |
3 0 |
1 0 |
MF | ME | |
07/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Ninh Bình U19 Hoài Đức |
3 1 |
1 0 |
MF | ME | |
07/01/2025 08:00 |
(FT) | U19 Quảng Ngãi U19 Hà Tĩnh |
0 3 |
0 2 |
MF | ME | |
07/01/2025 08:15 |
(FT) | U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Shb Đà Nẵng |
1 2 |
1 0 |
MF | ME | |
07/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 Nam Định U19 Hà Nội |
2 1 |
0 1 |
MF | ME | |
07/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 TP Hồ Chí Minh U19 Sóc Trăng |
2 1 |
2 1 |
MF | ME | |
07/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 Bà Rịa Vũng Tầu U19 Đồng Nai |
? ? |
? ? |
MF | ME | |
07/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 Viettel U19 Luxury Hạ Long |
5 0 |
2 0 |
MF | ME | |
07/01/2025 10:00 |
(FT) | U19 Sông Lam Nghệ An U19 Vĩnh Phúc |
4 0 |
2 0 |
MF | ME | |
09/01/2025 06:15 |
(FT) | U19 Quảng Nam U19 Shb Đà Nẵng |
1 1 |
1 1 |
MF | ME | |
09/01/2025 06:30 |
(FT) | U19 Sóc Trăng U19 Cần Thơ |
3 3 |
1 2 |
MF | ME | |
09/01/2025 06:30 |
(FT) | U19 Hà Nội U19 Luxury Hạ Long |
8 0 |
3 0 |
MF | ME | |
09/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Đắk Lắk U19 Becamex Bình Dương |
1 1 |
0 1 |
MF | ME | |
09/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Pvf Việt Nam U19 Ninh Bình |
4 0 |
0 0 |
MF | ME | |
09/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Hoài Đức U19 Sông Lam Nghệ An |
2 5 |
1 0 |
MF | ME | |
09/01/2025 07:30 |
(FT) | U19 Tây Nguyên Gia Lai U19 Khatoco Khánh Hòa |
0 0 |
0 0 |
MF | ME | |
09/01/2025 08:00 |
(FT) | U19 Hoàng Anh Gia Lai U19 Quảng Ngãi |
5 0 |
1 0 |
MF | ME | |
09/01/2025 08:15 |
(FT) | U19 Hà Tĩnh U19 Huda Huế |
2 0 |
0 0 |
MF | ME | |
09/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 Đồng Tháp U19 Đồng Nai |
2 1 |
1 1 |
MF | ME | |
09/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 Công An Nhân Dân U19 Nam Định |
2 0 |
1 0 |
MF | ME | |
09/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 Viettel U19 TTBĐ Đào Hà |
6 0 |
0 0 |
MF | ME | |
09/01/2025 08:30 |
(FT) | U19 Bà Rịa Vũng Tầu U19 TP Hồ Chí Minh |
2 3 |
2 1 |
MF | ME | |
09/01/2025 10:00 |
(FT) | U19 Vĩnh Phúc U19 Công An Nhân Dân |
0 1 |
0 0 |
MF | ME |