Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
01/08/2015 11:20 |
(FT) | Nữ Triều Tiên Nữ Nhật Bản |
4 2 |
1 0 |
MF | ME |
01/08/2015 14:00 |
(FT) | Nữ Trung Quốc Nữ Hàn Quốc |
0 1 |
0 1 |
MF | ME |
04/08/2015 11:20 |
(FT) | Nữ Nhật Bản Nữ Hàn Quốc |
1 2 |
1 0 |
MF | ME |
04/08/2015 14:00 |
(FT) | Nữ Trung Quốc Nữ Triều Tiên |
2 3 |
1 2 |
MF | ME |
08/08/2015 10:10 |
(FT) | Nữ Hàn Quốc Nữ Triều Tiên |
0 2 |
0 1 |
MF | ME |
08/08/2015 13:10 |
(FT) | Nữ Trung Quốc Nữ Nhật Bản |
0 2 |
0 0 |
MF | ME |