Time | Status | Match | FT | H1 | Stats |
18/10/2022 11:00 |
(FT) | Đà Nẵng[10] Thanh Hóa[6] |
1 0 |
1 0 |
MF | ME |
18/10/2022 12:00 |
(FT) | Bình Định[4] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[11] |
2 1 |
1 0 |
MF | ME |
18/10/2022 12:00 |
(FT) | Sông Lam Nghệ An[5] Sài Gòn FC[13] |
1 2 |
0 1 |
MF | ME |
18/10/2022 13:15 |
(FT) | Viettel[3] Hoàng Anh Gia Lai[7] |
2 0 |
1 0 |
MF | ME |
19/10/2022 12:00 |
(FT) | Hải Phòng[2] Becamex Bình Dương[7] |
2 1 |
1 1 |
MF | ME |
19/10/2022 13:15 |
(FT) | Tp Hồ Chí Minh[12] Hà Nội[1] |
0 6 |
0 3 |
MF | ME |